Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
motherless


motherless /ˈmʌðələs $ -ðər-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑mother, ↑motherhood, ↑mothering; adjective: ↑motherly, ↑motherless; verb: ↑mother]
a motherless child is one whose mother has died ⇨ fatherless:
homes for children who had been left motherless

motherlesshu
['mʌðəlis]
tính từ
mồ côi mẹ
a motherless child
đứa trẻ mồ côi mẹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.