Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
motorbike



motorbike /ˈməʊtəbaɪk $ ˈmoʊtər-/ BrE AmE noun [countable]

especially British English a small fast two-wheeled vehicle with an engine SYN motorcycle

motorbikehu
['moutəbaik]
danh từ
xe môtô hạng nhẹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.