|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
motorbike
mo‧tor‧bike /ˈməʊtəbaɪk $ ˈmoʊtər-/ BrE AmE noun [countable] especially British English a small fast two-wheeled vehicle with an engine SYN motorcycle
motorbikehu◎ | ['moutəbaik] | ※ | danh từ | | ■ | xe môtô hạng nhẹ |
|
|
|
|