Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
mover


mover /ˈmuːvə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑move, ↑movement, ↑removal, ↑remover, ↑mover; adjective: ↑movable, ↑unmoved, ↑moving; verb: ↑move, ↑remove; adverb: ↑movingly]
1. mover and shaker informal an important person who has power and influence over what happens in a situation:
He’s one of the movers and shakers in Florida politics.
2. someone or something that moves in a particular way:
Hummingbirds are quick movers.
3. especially American English someone whose job is to move furniture, boxes etc from one house to another when someone changes where they live
4. something that moves things from one place to another:
an earth mover
5. a ↑stock or ↑share that people are buying and selling a lot of
6. someone who makes a formal proposal at a meeting:
the mover of the motion
⇨ ↑prime mover

moverhu
['mu:və]
danh từ
động cơ, động lực
prime mover
động lực đầu tiên; nguồn năng lượng
người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.