Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
musician



musician /mjuːˈzɪʃən $ mjʊ-/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑music, ↑musical, ↑musician, ↑musicianship, ↑musicology, ↑musicologist; adjective: ↑musical, unmusical; adverb: ↑musically]

someone who plays a musical instrument, especially very well or as a job:
a talented young musician

m\\musicianhu


musician

A musician makes music.

[mju:'zi∫n]
danh từ
nhạc sĩ
nhà soạn nhạc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "musician"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.