Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
musicology


musicology /ˌmjuːzɪˈkɒlədʒi $ -ˈkɑː-/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑music, ↑musical, ↑musician, ↑musicianship, ↑musicology, ↑musicologist; adjective: ↑musical, unmusical; adverb: ↑musically]
the study of music, especially the history of different types of music
—musicologist noun [countable]

musicologyhu
['mju:zi'kɔlədʒi]
danh từ
âm nhạc học


Related search result for "musicology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.