|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
nationalization
See main entry: ↑nationalize
nationalizationhu◎ | [,næ∫nəlai'zei∫n] | ※ | danh từ | | ■ | sự quốc gia hoá | | ■ | sự quốc hữu hoá | | ☆ | the nationalization of the railways | | sự quốc hữu hoá đường sắt | | ■ | sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nationalization"
|
|