Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
naturalist


I.naturalist /ˈnætʃərələst, ˈnætʃərəlɪst/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑nature, ↑naturalist, ↑naturalism, ↑naturalization, ↑naturalness, the supernatural, ↑natural, ↑naturist, ↑naturism; adverb: ↑naturally ≠ ↑unnaturally, ↑naturalistically, ↑supernaturally; adjective: ↑natural ≠ ↑unnatural, ↑supernatural, ↑naturalistic; verb: ↑naturalize]
someone who studies plants or animals
II.naturalistic /ˌnætʃərəˈlɪstɪk◂/ BrE AmE (also naturalist) adjective
[Word Family: noun: ↑nature, ↑naturalist, ↑naturalism, ↑naturalization, ↑naturalness, the supernatural, ↑natural, ↑naturist, ↑naturism; adverb: ↑naturally ≠ ↑unnaturally, ↑naturalistically, ↑supernaturally; adjective: ↑natural ≠ ↑unnatural, ↑supernatural, ↑naturalistic; verb: ↑naturalize]
painted, written etc according to the ideas of naturalism
—naturalistically /-kli/ adverb

naturalisthu
['næt∫ərəlist]
danh từ
nhà tự nhiên học
người theo chủ nghĩa tự nhiên


Related search result for "naturalist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.