Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
naturalistic


naturalistic /ˌnætʃərəˈlɪstɪk◂/ BrE AmE (also naturalist) adjective
[Word Family: noun: ↑nature, ↑naturalist, ↑naturalism, ↑naturalization, ↑naturalness, the supernatural, ↑natural, ↑naturist, ↑naturism; adverb: ↑naturally ≠ ↑unnaturally, ↑naturalistically, ↑supernaturally; adjective: ↑natural ≠ ↑unnatural, ↑supernatural, ↑naturalistic; verb: ↑naturalize]
painted, written etc according to the ideas of naturalism
—naturalistically /-kli/ adverb

naturalistichu
[,næt∫rə'listik]
tính từ
(thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên
(thuộc) khoa tự nhiên học
(thuộc) chủ nghĩa tự nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.