Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
naturist


naturist /ˈneɪtʃərəst, ˈneɪtʃərɪst/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑nature, ↑naturalist, ↑naturalism, ↑naturalization, ↑naturalness, the supernatural, ↑natural, ↑naturist, ↑naturism; adverb: ↑naturally ≠ ↑unnaturally, ↑naturalistically, ↑supernaturally; adjective: ↑natural ≠ ↑unnatural, ↑supernatural, ↑naturalistic; verb: ↑naturalize]
someone who enjoys not wearing any clothes because they believe it is natural and healthy to do this SYN nudist
—naturism noun [uncountable]

naturisthu
['neit∫ərist]
Cách viết khác:
nudist
['nju:dist]
như nudist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.