|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
nautical mile
ˌnautical ˈmile BrE AmE noun [countable] a unit for measuring distance at sea, equal to about 1.15 miles or 1,852 metres
nautical+milehu◎ | ['nɔ:tikəl'mail] | ※ | danh từ | | ■ | hải lý ((cũng) gọi là sea mile) |
|
|
|
|