Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
nautical mile


ˌnautical ˈmile BrE AmE noun [countable]
a unit for measuring distance at sea, equal to about 1.15 miles or 1,852 metres

nautical+milehu
['nɔ:tikəl'mail]
danh từ
hải lý ((cũng) gọi là sea mile)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.