Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
necklace



necklace /ˈnek-ləs, ˈnek-lɪs/ BrE AmE noun [countable]

a string of jewels, ↑beads etc or a thin gold or silver chain to wear around the neck
pearl/gold/diamond etc necklace
She was wearing a coral necklace.

n\
ecklacehu


necklace

A necklace is jewelry for your neck.

['neklis]
danh từ
chuỗi hạt (vàng, ngọc)


Related search result for "necklace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.