Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
nightie



nightie /ˈnaɪti/ BrE AmE noun [countable] informal
[Word Family: noun
: ↑night, ↑midnight, ↑nightie; adverb: ↑overnight, ↑nightly; adjective: ↑nightly, ↑overnight]
a ↑nightdress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.