Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
nightly


nightly /ˈnaɪtli/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑night, ↑midnight, ↑nightie; adverb: ↑overnight, ↑nightly; adjective: ↑nightly, ↑overnight]
happening every night ⇨ daily:
the nightly talk show
—nightly adverb:
The band plays twice nightly in the bar.

nightlyhu
['naitli]
tính từ
về đêm, đêm đêm
(thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm
phó từ
về đêm, đêm đêm


Related search result for "nightly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.