|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
non-stick
ˌnon-ˈstick BrE AmE adjective [Word Family: adjective: ↑sticky, ↑stuck, ↑unstuck, ↑non-stick; noun: ↑sticker, ↑stickiness; verb: ↑stick] a non-stick cooking pan has a special inside surface which prevents food from sticking to it
non-stickhu◎ | [nɒn'stik] | ※ | tính từ | | ■ | (nói về cái chảo, bề mặt...) được tráng một chất làm cho thức ăn không dính khi nấu | | ☆ | it's very difficult to make pancakes without a non-stick frying-pan | | thật khó làm bánh rán khi không có cái chảo không dính |
|
|
|
|