|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
novella
no‧vel‧la /nəʊˈvelə $ noʊ-/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1900-2000; Language: Italian; Origin: storia novella 'new story', from novello 'new', from Latin novellus; ⇨ ↑novel2] a story that is shorter than a novel, but longer than a ↑short story
novellahu◎ | [nə'velə] | ※ | danh từ (số nhiều novellas) | | ■ | tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật |
|
|
|
|