|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
oak 
oak /əʊk $ oʊk/ BrE AmE noun [uncountable and countable] [Language: Old English; Origin: ac] a large tree that is common in northern countries, or the hard wood of this tree: an oak door
oakhu◎ | [ouk] | ※ | danh từ | | ■ | (thực vật học) cây sồi | | ■ | lá sồi | | ■ | màu lá sồi non | | ■ | gỗ sồi | | ■ | đồ đạc bằng gỗ sồi | | ■ | cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh) | | ☆ | to sport one's oak | | đóng cửa không tiếp khách | | ■ | (thơ ca) tàu bè bằng gỗ | | 〆 | the Oaks | | ✓ | tên cuộc đua ngựa hàng năm ở Epsom, gần London | | 〆 | Heart of Oak | | ✓ | đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh | | 〆 | big/tall/great/large oaks from little acorns grow | | ✓ | vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất; cái sảy nảy cái ung |
|
|
Related search result for "oak"
|
|