|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
objector
ob‧jec‧tor /əbˈdʒektə $ -tər/ BrE AmE noun [countable] someone who states or shows that they oppose something objector to objectors to the new motorway ⇨ ↑conscientious objector
objectorhu◎ | [əb'dʒektə] | ※ | danh từ | | ■ | người phản đối, người chống đối | | 〆 | conscientious objector | | ✓ | như conscientious |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|