|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
one-to-one
ˌone-to-ˈone BrE AmE adjective 1. between only two people: tuition on a one-to-one basis 2. matching each other exactly: a one-to-one correspondence between letters and sounds —one-to-one adverb: I need to discuss it with him one-to-one.
one-to-onehu◎ | [wʌn tu: wʌn] | ※ | tính từ, phó từ | | ■ | với một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia | | ☆ | a one-to-one ratio between teachers and pupils | | tỉ lệ 1 / 1 giữa thầy giáo và học trò | | ☆ | teaching one-to-one | | một người dạy một người |
|
|
|
|