Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
one-to-one


ˌone-to-ˈone BrE AmE adjective
1. between only two people:
tuition on a one-to-one basis
2. matching each other exactly:
a one-to-one correspondence between letters and sounds
—one-to-one adverb:
I need to discuss it with him one-to-one.

one-to-onehu
[wʌn tu: wʌn]
tính từ, phó từ
với một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia
a one-to-one ratio between teachers and pupils
tỉ lệ 1 / 1 giữa thầy giáo và học trò
teaching one-to-one
một người dạy một người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.