|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
one-upmanship
one-up‧man‧ship /wʌnˈʌpmənʃɪp/ BrE AmE noun [uncountable] attempts to make yourself seem better than other people, no matter what they do
one-upmanshiphu◎ | [wʌn,ʌpmæn∫ip] | ※ | danh từ | | ■ | thuật giành và giữ lợi thế đối với người khác |
|
|
|
|