Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
one-way


ˌone-ˈway BrE AmE adjective [usually before noun]
1. a one-way street is one in which vehicles are only allowed to travel in one direction:
the town’s one-way system
2. especially American English a one-way ticket is for travelling from one place to another but not back again OPP round-trip SYN single British English
3. a one-way process, relationship etc is one in which only one person makes any effort or provides anything

one-wayhu
[wʌn'wei]
phó từ, tính từ
chỉ (cho phép di chuyển) một chiều thôi
one-way traffic
giao thông một chiều
one-way street
đường một chiều
one-way ticket
vé đi một lượt (chứ không phải vé khứ hồi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.