|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
one-way
ˌone-ˈway BrE AmE adjective [usually before noun] 1. a one-way street is one in which vehicles are only allowed to travel in one direction: the town’s one-way system 2. especially American English a one-way ticket is for travelling from one place to another but not back again OPP round-trip SYN single British English 3. a one-way process, relationship etc is one in which only one person makes any effort or provides anything
one-wayhu◎ | [wʌn'wei] | ※ | phó từ, tính từ | | ■ | chỉ (cho phép di chuyển) một chiều thôi | | ☆ | one-way traffic | | giao thông một chiều | | ☆ | one-way street | | đường một chiều | | ☆ | one-way ticket | | vé đi một lượt (chứ không phải vé khứ hồi) |
|
|
|
|