|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
opus
o‧pus /ˈəʊpəs $ ˈoʊ-/ BrE AmE noun (plural opuses or opera /ˈɒpərə $ ˈɑː-/) [usually singular] [Date: 1700-1800; Language: Latin; Origin: 'work'] 1. a piece of music by a great musician, numbered according to when it was written: Beethoven’s Opus 95 2. formal an important work of art by a famous writer, painter etc ⇨ ↑magnum opus
opushu◎ | ['oupəs] | ※ | danh từ | | ■ | (viết tắt) op., số nhiều của opera | | ■ | tác phẩm nghệ thuật (nhạc...) | | ☆ | opus magnum | | tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "opus"
|
|