Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ore


ore /ɔː $ ɔːr/ BrE AmE noun [uncountable and countable]
[Language: Old English; Origin: ar]
rock or earth from which metal can be obtained:
iron ore
veins of rich ore

orehu
[ɔ:(r)]
danh từ
quặng
iron ore
quặng sắt


Related search result for "ore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.