|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ore
ore /ɔː $ ɔːr/ BrE AmE noun [uncountable and countable] [Language: Old English; Origin: ar] rock or earth from which metal can be obtained: iron ore veins of rich ore
orehu◎ | [ɔ:(r)] | ※ | danh từ | | ■ | quặng | | ☆ | iron ore | | quặng sắt |
|
|
Related search result for "ore"
|
|