Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
outlive


outlive /aʊtˈlɪv/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: verb
: ↑live, ↑outlive, ↑relive, ↑liven, ↑up; adjective: ↑live, ↑lively, ↑living, ↑liveable; noun: ↑liveliness, ↑living, ↑livelihood; adverb: ↑live]
1. to remain alive after someone else has died:
She outlived her husband by 20 years.
2. to continue to exist after something else has ended or disappeared ⇨ outlast:
Good books have a way of outliving those who want to ban them.
3. outlive its/your usefulness to become no longer useful:
The docks have outlived their usefulness.

outlivehu
[aut'liv]
ngoại động từ
sống lâu hơn
she outlived her husband
bà ta sống lâu hơn chồng bà ta
sống sót; vượt qua được
to outlive a storm
vượt qua được cơn bão (tàu bè)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.