Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
outplay


outplay /aʊtˈpleɪ/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: noun
: ↑play, ↑interplay, ↑replay, ↑player, ↑playfulness; verb: ↑play, ↑outplay, ↑replay; adjective: ↑playful, ↑playable; adverb: ↑playfully]
to beat an opponent in a game by playing with more skill than they do

outplayhu
[aut'plei]
ngoại động từ
chơi giỏi hơn, chơi hay hơn

[outplay]
saying & slang
play better than the opponent
The Flames outplayed the Kings in the third period of the game.


Related search result for "outplay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.