Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
outstanding


outstanding W3 /aʊtˈstændɪŋ/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑standing, ↑outstanding, ↑upstanding; noun: ↑stand, ↑standing; verb: ↑stand; adverb: ↑outstandingly]
1. extremely good:
an outstanding example of a 13th-century castle
an outstanding success
His performance was outstanding.
2. not yet done, solved, or paid:
We’ve got quite a few debts still outstanding.
an outstanding issue
3. very great or clear:
The question of who is in charge is of outstanding importance.

outstandinghu
[aut'stændiη]
tính từ
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
an outstanding landmark
một cái mốc nổi bật
còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
outstanding debts
những món nợ chưa trả


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outstanding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.