Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
outstandingly


outstandingly /aʊtˈstændɪŋli/ BrE AmE adverb
[Word Family: adjective: ↑standing, ↑outstanding, ↑upstanding; noun: ↑stand, ↑standing; verb: ↑stand; adverb: ↑outstandingly]
extremely well:
He played outstandingly.
She performed outstandingly well in her examinations.
an outstandingly talented musician

outstandinglyhu
[aut'stændiηli]
phó từ
khác thường; hết sức đặc biệt
play outstandingly
chơi rất hay
outstandingly good
hết sức tốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.