Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
outwit


outwit /aʊtˈwɪt/ BrE AmE verb (past tense and past participle outwitted, present participle outwitting) [transitive]
to gain an advantage over someone using tricks or clever plans:
a wolf that had outwitted hunters for years

outwithu
[aut'wit]
ngoại động từ
khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn
đánh lừa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outwit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.