|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
outwit
out‧wit /aʊtˈwɪt/ BrE AmE verb (past tense and past participle outwitted, present participle outwitting) [transitive] to gain an advantage over someone using tricks or clever plans: a wolf that had outwitted hunters for years
outwithu◎ | [aut'wit] | ※ | ngoại động từ | | ■ | khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn | | ■ | đánh lừa |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outwit"
|
|