Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
oven



oven S3 /ˈʌvən/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English; Origin: ofen]

1. a piece of equipment that food is cooked inside, shaped like a metal box with a door on the front ⇨ cooker, stove:
Preheat the oven to 200 degrees C.
Press the mixture onto the bread and bake in a hot oven for ten minutes.
2. like an oven informal uncomfortably hot ⇨ have a bun in the oven at ↑bun(5)

o\\ovenhu


oven

Ovens get very hot. You can bake food in an oven.

['ʌvn]
danh từ
lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học))
bread is baked in an oven
bánh mì được nướng trong lò
a gas oven
lò chạy bằng hơi đốt
have a bun in the oven
như bun
like an oven
nóng (như) cái lò


Related search result for "oven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.