Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overcook


overcook /ˌəʊvəˈkʊk $ ˌoʊvər-/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: noun
: ↑cook, ↑cooker, ↑cookery, ↑cooking; adjective: cooked ≠ ↑uncooked, overcooked ≠ UNDERCOOKED, ↑cooking; verb: ↑cook, ↑overcookUNDERCOOK]
to cook food for too long OPP undercook:
overcooked chicken

overcookhu
[,əʊvə'kuk]
động từ
nấu quá lâu, nấu quá chín



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.