Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overground


overground /ˈəʊvəɡraʊnd $ ˈoʊvər-/ BrE AmE adjective [only before noun]
[Word Family: noun
: ↑ground, ↑underground, ↑grounding, GROUNDS; adjective: goundless, ↑underground ≠ ↑overground, ↑grounded; verb: ↑ground; adverb: ↑underground]
used to describe a train system that runs on the surface of the ground rather than below it OPP underground:
an overground railway

overgroundhu
['ouvəgraund]
tính từ
trên mặt đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.