|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overhang
I.o‧ver‧hang1 /ˌəʊvəˈhæŋ $ ˌoʊvər-/ BrE AmE verb (past tense and past participle overhung /-ˈhʌŋ/) [intransitive and transitive] [Word Family: noun: ↑hanger, ↑hanging, ↑overhang; verb: ↑hang, ↑overhang; adjective: hanging] to hang over something or stick out above it II.o‧ver‧hang2 /ˈəʊvəhæŋ $ ˈoʊvər-/ BrE AmE noun [countable, usually singular] [Word Family: noun: ↑hanger, ↑hanging, ↑overhang; verb: ↑hang, ↑overhang; adjective: hanging] 1. a rock, roof etc that hangs over something else: We stood under the overhang while it rained. 2. the amount by which something hangs over something else: a five-foot overhang
overhanghu◎ | ['ouvəhæη] | ※ | danh từ | | ■ | phần nhô ra ở trên | | ■ | độ nhô ra (của mái nhà) | ◎ | [,ouvə'hæη] | ※ | động từ overhung | | ■ | nhô ra ở trên | | ■ | (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ) |
|
|
Related search result for "overhang"
|
|