Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overpass



overpass /ˈəʊvəpɑːs $ ˈoʊvərpæs/ BrE AmE noun [countable] American English
[Word Family: noun
: ↑pass, ↑overpass ≠ ↑underpass, ↑passage, ↑passing; adjective: ↑passing, ↑passable ≠ ↑impassable; verb: ↑pass]

a structure like a bridge that allows one road to go over another road

overpasshu
['ouvəpa:s]
danh từ
cầu dẫn con đường vượt qua bên trên xa lộ; cầu bắc qua đường
ngoại động từ
vượt qua (sông, biên giới)
bỏ qua (thiếu sót)
giỏi hơn
trải qua


Related search result for "overpass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.