|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overriding
o‧ver‧rid‧ing /ˌəʊvəˈraɪdɪŋ◂ $ ˌoʊ-/ BrE AmE adjective [only before noun] [Word Family: noun: ↑ride, ↑rider, ↑riding, ↑override; verb: ↑ride, ↑override; adjective: ↑overriding] more important than anything else: a question of overriding importance Their overriding concern is with efficient crime control.
overridinghu◎ | [,ouvə'raidiη] | ※ | tính từ | | ■ | quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác | | ☆ | this problem is of overriding importance | | vấn đề này thì quan trọng hơn cả |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|