Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overriding


overriding /ˌəʊvəˈraɪdɪŋ◂ $ ˌoʊ-/ BrE AmE adjective [only before noun]
[Word Family: noun
: ↑ride, ↑rider, ↑riding, ↑override; verb: ↑ride, ↑override; adjective: ↑overriding]
more important than anything else:
a question of overriding importance
Their overriding concern is with efficient crime control.

overridinghu
[,ouvə'raidiη]
tính từ
quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác
this problem is of overriding importance
vấn đề này thì quan trọng hơn cả


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.