|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
overstatement
See main entry: ↑overstate
overstatementhu◎ | ['ouvəsteitmənt] | ※ | danh từ | | ■ | lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại | | ■ | sự cường điệu |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|