Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ovum



ovum /ˈəʊvəm $ ˈoʊ-/ BrE AmE noun (plural ova /-və/) [countable] technical
[Date: 1700-1800; Language: Modern Latin; Origin: Latin, 'egg']
an egg, especially one that develops inside the mother’s body

ovumhu
['ouvəm]
danh từ, số nhiều là ova
(y học) tế bào trứng của nữ có thể phát triển thành con người khi thụ tinh với tinh trùng của nam; trứng


Related search result for "ovum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.