|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ovum
o‧vum /ˈəʊvəm $ ˈoʊ-/ BrE AmE noun (plural ova /-və/) [countable] technical [Date: 1700-1800; Language: Modern Latin; Origin: Latin, 'egg'] an egg, especially one that develops inside the mother’s body
ovumhu◎ | ['ouvəm] | ※ | danh từ, số nhiều là ova | | ■ | (y học) tế bào trứng của nữ có thể phát triển thành con người khi thụ tinh với tinh trùng của nam; trứng |
|
|
Related search result for "ovum"
|
|