Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
owner


owner S2 W2 /ˈəʊnə $ ˈoʊnər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: verb
: ↑own, ↑disown; noun: ↑owner, ↑ownership]
someone who owns something
owner of
I met the owner of the local hotel.
original/previous/new owner
the club’s new owners
He was now the proud owner of a bright red sports car.
car-owner/dog-owner etc
Dog-owners have been warned to keep their animals under control.
home-owner (=someone who owns their house)

ownerhu
['ounə]
danh từ
người sở hữu cái gì; chủ nhân
owner of a black Mercedes
chủ nhân của chiếc Mercedes màu đen
the dog's owner
người chủ của con chó
who's the owner of this house?
ai là chủ nhà này?
the owner
(từ lóng) thuyền trưởng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "owner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.