Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ownership


ownership W3 /ˈəʊnəʃɪp $ ˈoʊnər-/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: verb
: ↑own, ↑disown; noun: ↑owner, ↑ownership]
the fact of owning something
ownership of
a dispute over the ownership of the land
public/private/state ownership
The company was returned to private ownership in mid-1987.
The price of home ownership is increasing.

ownershiphu
['ounə∫ip]
danh từ
quyền sở hữu
collective ownership
quyền sở hữu tập thể
the ownership of the land is disputed
quyền sở hữu về mảnh đất ấy đang bị tranh chấp
ownership of property involves great expense
quyền sở hữu tài sản đòi hỏi phải tốn kém nhiều
this hotel is under new ownership
khách sạn này thuộc quyền sở hữu mới (do người khác làm chủ)


Related search result for "ownership"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.