Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
oxygen



oxygen /ˈɒksɪdʒən $ ˈɑːk-/ BrE AmE noun [uncountable]
[Date: 1700-1800; Language: French; Origin: oxygène, from Greek oxys 'sharp, acid' + French -gène 'forming'; because it was believed that oxygen forms part of all acids]
a gas that has no colour or smell, is present in air, and is necessary for most animals and plants to live. It is a chemical ↑element: symbol O

oxygenhu
['ɔksidʒən]
danh từ
(hoá học) khí Oxy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oxygen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.