Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
oyster



oyster /ˈɔɪstə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: oistre, from Latin, from Greek ostreon]

1. a type of ↑shellfish that can be eaten cooked or uncooked, and that produces a jewel called a ↑pearl
2. the world is your oyster used to tell someone that they can achieve whatever they want

o\\oysterhu


oyster

The oyster is a soft-bodied marine animal that is protected by two hard shells.

['ɔistə]
danh từ
(động vật học) con hàu
miếng lườn gà
as dumb as an oyster
câm như hến
nội động từ
đi bắt sò
the world is one's/somebody's oyster
như world


Related search result for "oyster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.