Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
packer


packer /ˈpækə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑pack, ↑package, ↑packaging, ↑packet, ↑packing, ↑packer; verb: ↑pack ≠ ↑unpack, ↑package; adjective: ↑packed]
someone who works in a factory, putting things into containers

packerhu
['pækə]
danh từ
người gói hàng; máy đóng gói hàng
người đóng đồ hộp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "packer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.