Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pancake



pancake /ˈpænkeɪk/ BrE AmE noun

1. [countable] a thin flat round cake made from flour, milk, and eggs, that has been cooked in a flat pan and is eaten hot ⇨ crêpe
2. [uncountable] very thick ↑make-up for your face, that is worn especially by actors

pancakehu
['pænkeik]
danh từ
bánh ngọt mỏng làm bằng bột nhào trứng sữa, nướng cả hai mặt và ăn nóng (đôi khi có nhân bên trong); bánh kếp
bột mịn nén thành cái bánh dẹt để trang điểm mặt; bánh phấn
as flat as a pancake
đét như bánh kếp, đét như cá mắm
nội động từ
(hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pancake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.