|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
par excellence
par ex‧cel‧lence /ˌpɑːr ˈeksəlɑːns $ -eksəˈlɑːns/ BrE AmE adjective [only after noun] [Date: 1600-1700; Language: French; Origin: 'by excellence'] the very best of a particular thing: Auguste Escoffier, master chef par excellence
par+excellencehu◎ | [,pɑ:r'eksəlɑ:ns] | ※ | phó từ | | ■ | đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt | | ☆ | a statesman par excellence | | một chính khách thượng hạng | | ■ | vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc |
|
|
|
|