Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
par excellence


par excellence /ˌpɑːr ˈeksəlɑːns $ -eksəˈlɑːns/ BrE AmE adjective [only after noun]
[Date: 1600-1700; Language: French; Origin: 'by excellence']
the very best of a particular thing:
Auguste Escoffier, master chef par excellence

par+excellencehu
[,pɑ:r'eksəlɑ:ns]
phó từ
đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt
a statesman par excellence
một chính khách thượng hạng
vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.