|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
participle
par‧ti‧ci‧ple /ˈpɑːtəsɪpəl, ˈpɑːtɪsɪpəl, pɑːˈtɪsəpəl $ ˈpɑːr-/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: Latin participium, from particeps ( ⇨ ↑participate); because it takes the part of both verb and adjective] technical one of the forms of a verb that are used to make tenses. In English, ↑present participles end in -ing and ↑past participles usually end in -ed or -en.
participlehu◎ | ['pɑ:tisipl] | ※ | danh từ | | ■ | (ngôn ngữ học) phân từ, động tính từ | | ☆ | past participle | | động tính từ quá khứ | | ☆ | present participle | | động tính từ hiện tại |
|
|
Related search result for "participle"
|
|