Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
parting


I.parting1 /ˈpɑːtɪŋ $ ˈpɑːr-/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑part, ↑counterpart, ↑parting, ↑partition; adverb: ↑part, ↑partially, ↑partly; adjective: ↑partial, ↑parting, ↑part; verb: ↑part, ↑partition]
1. [uncountable and countable] an occasion when two people leave each other:
an emotional parting at the airport
the moment of parting
on parting
He gave her a light kiss on parting.
2. [countable] British English the line on your head made by dividing your hair with a comb SYN part American English:
a centre parting
3. parting of the ways the point at which two people or organizations decide to separate
II.parting2 BrE AmE adjective

[Word Family: noun
: ↑part, ↑counterpart, ↑parting, ↑partition; adverb: ↑part, ↑partially, ↑partly; adjective: ↑partial, ↑parting, ↑part; verb: ↑part, ↑partition]
1. a parting kiss/gift/glance etc a kiss etc that you give someone as you leave
2. parting shot an unpleasant remark that you make just as you are leaving, especially at the end of an argument:
As her parting shot, she told me never to phone her again.

partinghu
['pɑ:tiη]
danh từ
sự chia tay; buổi chia tay
a tearful parting
buổi chia tay đầy nước mắt
a parting kiss
nụ hôn lúc từ biệt
đường để tóc rẽ sanghai bên; đường ngôi (cũng) part
chỗ rẽ, ngã ba
a/the parting of the ways
nơi một con đường chia làm hai; chỗ rẽ
thời điểm phải quyết định giữa hai hướng hành động; chỗ ngoặt
a parting shot
hành động hoặc bình luận (nhất là có tính chất không thân thiện hoặc không tốt) của một người khi anh ta bỏ đi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.