|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
passivity
See main entry: ↑passive
passivityhu◎ | [pæ'sivəti] | | Cách viết khác: | | passiveness | ◎ | ['pæsivnis] | ※ | danh từ | | ■ | tính bị động, tính thụ động | | ■ | tính tiêu cực |
|
|
Related search result for "passivity"
|
|