|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pearl
pearl /pɜːl $ pɜːrl/ BrE AmE noun [Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: perle, from Vulgar Latin pernula, from Latin perna 'mussel'] 1. JEWEL [countable] a small round white object that forms inside an ↑oyster, and is a valuable jewel: a pearl necklace a string of pearls (=a ↑necklace made of pearls) 2. HARD SUBSTANCE [uncountable] a hard shiny substance of various colours formed inside some ↑shellfish, which is used for making buttons or to make objects look attractive SYN mother-of-pearl 3. pearls of wisdom wise remarks – used especially when you really think that someone’s remarks are slightly stupid: Thank you for those pearls of wisdom, Emma. 4. cast/throw pearls before swine formal to give something valuable to someone who does not understand its value 5. LIQUID [countable] literary a small round drop of liquid: the pearls of the morning dew 6. EXCELLENT THING/PERSON [countable usually singular] old-fashioned someone or something that is especially good or valuable pearl among She’s a pearl among women.
pearlhu◎ | [pə:l] | ※ | danh từ | | ■ | đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...) | | ■ | hạt trai, ngọc trai | | ☆ | a string of pearls | | một chuỗi ngọc trai | | ■ | ngọc trai nhân tạo | | ☆ | cultivated pearls | | những hạt ngọc trai nuôi | | ☆ | imitation pearl | | hạt trai giả | | ■ | vật giống hạt ngọc trai (hình dáng, màu sắc) | | ☆ | pearls of dew on the grass | | những giọt sương long lanh như ngọc trai trên cỏ | | ■ | ngọc quý, tinh hoa (nghĩa bóng) | | ☆ | pearls of wisdom | | những kiến thức quý báu | | ☆ | a pearl among women | | một viên ngọc quý trong đám phụ nữ | | ■ | viên nhỏ, hạt nhỏ | | ■ | (ngành in) chữ cỡ 5 | | 〆 | cast pearls before swine | | ✓ | đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy | ※ | ngoại động từ | | ■ | rắc thành những giọt long lanh như hạt trai | | ■ | rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ | | ■ | làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai | ※ | nội động từ | | ■ | đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...) | | ■ | mò ngọc trai |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pearl"
|
|