|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pep talk
ˈpep talk BrE AmE noun [countable] informal a short speech intended to encourage someone to work harder, win a game etc: Alam gave the Pakistani team a pep talk.
pep+talkhu◎ | ['peptɔ:k] | ※ | danh từ | | ■ | lời động viên, lời cổ vũ |
|
|
|
|