|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
personal pronoun
ˌpersonal ˈpronoun BrE AmE noun [countable] technical a ↑pronoun such as ‘I’, ‘you’, or ‘they’
personal+pronounhu◎ | ['pə:sənl prounaun] | ※ | danh từ | | ■ | (ngôn ngữ học) đại từ chỉ ngôi, đại từ nhân xưng (I, You, He, We...) |
|
|
|
|