Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
philosophy


philosophy W3 AC /fəˈlɒsəfi, fɪˈlɒsəfi $ -ˈlɑː-/ BrE AmE noun (plural philosophies)
[Word Family: noun: ↑philosophy, ↑philosopher; adverb: ↑philosophically; adjective: ↑philosophical]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: philosophie, from Latin, from Greek, from philosophos 'philosopher', from phil- (PHILANDER) + sophia 'knowledge']
1. [uncountable] the study of the nature and meaning of existence, truth, good and evil etc:
Emma studies philosophy at university.
philosophy of
the philosophy of science
2. [countable] the views of a particular philosopher or group of philosophers
philosophy of
the philosophy of Aristotle
3. [countable] the attitude or set of ideas that guides the behaviour of a person or organization:
The company explained their management philosophy.
The idea that you should treat others as you would like them to treat you is a fine philosophy of life.
⇨ ↑natural philosophy

philosophyhu
[fi'lɔsəfi]
danh từ
triết học; triết lý
Marxist-Leninist philosophy
triết học Mác-Lênin
the philosophy of Aristotle
triết lý Atixtot
xử thế; triết lý sống
a man without a philosophy of life
một con người không có triết lý sống
tính bình thản, sự bình thản (bình tĩnh, thản nhiên trong cuộc sống)
normal philosophy
luân lý
natural philosophy
khoa học tự nhiên


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "philosophy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.