phlegm
phlegm /flem/ BrE AmE noun [uncountable] [Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: fleume, from Latin phlegma, from Greek, 'flame, phlegm', from phlegein 'to burn'] 1. the thick yellowish substance produced in your nose and throat, especially when you have a cold SYN mucus 2. unusual calmness in worrying, frightening, or exciting situations
phlegmhu◎ | [flem] | ※ | danh từ | | ■ | (y học) đờm dãi | | ■ | sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng | | ☆ | show considerable phlegm in facing the crisis | | tỏ ra khá bình thản trong việc đương đầu với cuộc khủng hoảng |
|
|